Bài viết “all-in-one” dành cho hướng dẫn HSR cho người mới: cách build Relic, chọn Planar Ornament, tối ưu Light Cone F2P, và gợi ý đội hình ngân sách thấp HSR có thể vượt cốt truyện, farm tài nguyên và vào các chế độ như Forgotten Hall hay Pure Fiction mà không cần ví dày. Toàn bài đan xen các từ khóa: honkai star rail build relic, build light cone HSR, planar ornament HSR chọn set, light cone F2P HSR, break effect vs crit, SPD/EHR/ER… để bạn dễ SEO.
Table of Contents
- 1 Tóm tắt nhanh: hệ Path & thuật ngữ bạn sẽ gặp
- 2 Quy tắc vàng build Relic “xanh – sạch – rẻ”
- 3 Chọn Relic/Planar theo Path – phương án “ngân sách thấp”
- 4 Light Cone giá rẻ – chọn theo Path & tình huống
- 5 Lộ trình farm theo Trailblaze Level (TL) & quản lý năng lượng ngày
- 6 Công thức dựng đội hình ngân sách thấp
- 7 4 đội hình “low-budget” dễ lắp ghép
- 8 Thứ tự ưu tiên nâng cấp (đỡ tốn kém mà mạnh nhanh)
- 9 Tối ưu nâng cao nhưng dễ hiểu
- 10 Checklist & template theo dõi build (in nhanh)
- 11 FAQ – Câu hỏi thường gặp
- 12 Tổng kết: 3 nguyên tắc vàng để build rẻ mà hiệu quả
Tóm tắt nhanh: hệ Path & thuật ngữ bạn sẽ gặp
Path & vai trò cơ bản
-
Hunt (ST DPS): sát thương đơn mục tiêu, boss.
-
Erudition (AoE DPS): dọn bầy quái.
-
Destruction (DPS cân bằng): vừa trâu vừa khỏe.
-
Nihility (Debuffer/DoT/Breaker): rải debuff, bào giáp, gây sát thương duy trì.
-
Harmony (Buffer): tăng tốc/ATK/CRIT/DMG cho đồng đội.
-
Abundance (Healer): hồi máu/giải debuff.
-
Preservation (Shielder/Tank): tạo khiên, kiểm soát lượt.
Relic vs Planar Ornament
-
Relic: 4 slot (Head, Hands, Body, Feet) rơi tại Cavern of Corrosion.
-
Planar Ornament: 2 slot (Planar Sphere, Link Rope) rơi ở Simulated Universe (SU).
-
Thông thường 4 Relic + 2 Planar tạo nên bộ chỉ số chính của một nhân vật.
Chỉ số quan trọng (kèm ý nghĩa)
-
ATK%/HP%/DEF%: chỉ số gốc nhân vật.
-
SPD: tốc độ hành động; càng cao càng “ăn lượt” nhiều → Turn Economy.
-
CRIT Rate/CRIT DMG: sát thương chí mạng cho DPS.
-
Break Effect: tăng sát thương phá giáp & hiệu ứng sau phá giáp—rất hợp phong cách Breaker/DoT.
-
EHR (Effect Hit Rate): tăng khả năng dính debuff/DoT.
-
ER (Energy Regeneration Rate): hồi năng lượng; giúp support/debuffer xoay Ulti đều.
Quy tắc vàng build Relic “xanh – sạch – rẻ”
1) Main stat đúng slot
-
Body:
-
DPS: CRIT Rate hoặc CRIT DMG (tùy tỷ lệ hiện tại).
-
Healer/Preservation: HP% hoặc Healing Bonus.
-
Debuffer (Nihility): EHR nếu kỹ năng cần tỉ lệ dính.
-
-
Feet:
-
Ưu tiên SPD cho đa số support/debuffer/buffer; DPS chọn ATK%/HP% nếu đã đủ SPD ngưỡng.
-
-
Planar Sphere:
-
DMG% theo hệ (Physical/Fire/Ice/Lightning/Wind/Quantum/Imaginary) nếu có; không thì ATK%/HP%.
-
-
Link Rope:
-
ER cho Harmony/Abundance/Nihility nhiều Ulti;
-
ATK% cho DPS truyền thống;
-
Break Effect cho người chuyên phá giáp/DoT.
-
Mẹo: Early game, đừng “ám ảnh substat”. Chỉ cần main stat đúng vai trò là đã mạnh hơn rất nhiều so với cố săn substat hoàn hảo.
2) Ưu tiên theo vai trò
-
Hunt / ST Destruction (DPS đơn mục tiêu):
CRIT → ATK% → SPD vừa đủ xoay lượt → ER “đủ xài”. -
Erudition (AoE DPS):
CRIT → ATK% → ER để Ulti đều → SPD ngưỡng. -
Breaker/DoT (Nihility/Destruction Break):
Break Effect/EHR → SPD → ER → ATK%. -
Harmony (Buffer):
ER/ SPD → HP%/DEF% (tồn tại) → EHR nếu có debuff kèm theo. -
Abundance/Preservation:
HP%/DEF%/ER → SPD vừa đủ (đừng quá thấp để kịp cứu team).
3) SPD tiers – hiểu đúng để không theo đuổi số “ảo”
-
Đừng cứng nhắc “phải 134 SPD mới được”. Cốt lõi là hơn địch và đồng bộ với buff đội.
-
Cách tự ước lượng: quan sát tốc độ quái (thanh hành động). Nếu bạn luôn bị quái đi trước 2 lần, tăng SPD hoặc mang Harmony có buff tốc.
-
Checkpoint gợi ý dễ đạt:
-
Support/Buffer: ~120–134 SPD (tùy trang bị & buff đội).
-
DPS: đủ để không “tụt lượt” so với buffer (để nhận buff trước khi đánh).
-
4) 4 món chuẩn hay mix 2–2?
-
4 món khi bonus set khớp 100% với vai trò (ví dụ DPS hệ nào đó có set hệ tương ứng).
-
2–2 khi bạn chưa ra đúng set hoặc muốn “kéo” chỉ số thô (ATK%/HP%/Break). Early game 2–2 rất kinh tế.
Chọn Relic/Planar theo Path – phương án “ngân sách thấp”
Dưới đây là hướng tư duy theo Path để bạn dễ áp dụng, không phụ thuộc set hiếm hay roll khó. Khi chưa đủ đồ, cứ dùng 2–2 chỉ số thô + Planar có ER/DMG% phù hợp.
Hunt (DPS đơn mục tiêu)
-
Relic: ưu tiên set cho CRIT/ATK%/DMG hệ, hoặc 2–2 ATK% khi chưa đủ bộ.
-
Planar: một bộ cho CRIT/ATK/DMG hoặc ER nếu tốn năng lượng.
-
Chỉ số: CRIT ≥ ATK% ≥ SPD/ER.
-
Lý do ngân sách: không bắt buộc substat “đỏ chót”, miễn main đúng + CRIT đủ ngưỡng.
Erudition (DPS AoE)
-
Relic: set tăng DMG/ATK%/hệ; 2–2 ATK% rất ổn thời gian đầu.
-
Planar: lấy DMG% chung/hệ để tối đa hóa Ulti trúng nhiều.
-
Chỉ số: CRIT → ATK% → ER (để Ulti đều) → SPD.
Destruction (DPS cân bằng, đôi khi là Breaker)
-
Relic: linh hoạt, có thể mix HP%/ATK% để vừa trâu vừa khỏe.
-
Planar: nếu chơi theo hướng Breaker, cân nhắc Break Effect; nếu thuần DPS, ưu tiên DMG/ATK.
-
Chỉ số: CRIT/ATK% → HP%/DEF% (tùy kit) → SPD.
Nihility (Debuffer/DoT/Breaker)
-
Relic: EHR trên Body, SPD ở Feet; 2–2 để lấy ATK%/EHR/Break khi cần.
-
Planar: ER hoặc Break/EHR để debuff chắc tay.
-
Chỉ số: EHR/ER/SPD là bộ ba căn bản; ATK% nếu nhân vật có DoT tỉ lệ với ATK.
Harmony (Buffer)
-
Relic: Feet lấy SPD, Rope lấy ER cho vòng Ulti ổn định; Body HP%/DEF% tùy độ mỏng.
-
Planar: ưu tiên ER/ATK giúp buff hiệu quả và đều đặn.
-
Chỉ số: ER/SPD > HP%/DEF%.
Abundance (Healer)
-
Relic: Body Healing Bonus hoặc HP%; Feet SPD nếu thiếu lượt cứu, hoặc HP% nếu đã đủ.
-
Planar: ER để Ulti liên tục; thay vào HP% nếu kit hồi theo HP tối đa.
-
Chỉ số: HP%/ER/SPD; đừng phí CRIT/ATK.
Preservation (Shielder/Tank)
-
Relic: HP%/DEF%, Feet SPD hoặc DEF% tùy tình huống.
-
Planar: tăng khiên/ER/kháng hiệu ứng để luôn sẵn sàng che chắn.
-
Chỉ số: ưu tiên ER nếu Ulti là nguồn khiên chính; sau đó HP%/DEF%.
Light Cone giá rẻ – chọn theo Path & tình huống
Nguyên tắc chung
-
Khớp tính năng bộ kỹ năng > chỉ số thô > độ hiếm. Một LC 4★ đúng nội tại thường mạnh hơn 5★ “lệch hệ”.
-
Nguồn F2P bạn nên tận dụng:
-
Simulated Universe/Herta Shop: đổi điểm lấy LC “xài dài lâu” (ví dụ một LC Destruction, một LC Hunt phổ thông).
-
Forgotten Hall/Pure Fiction: thỉnh thoảng có phần thưởng LC/superimpose.
-
Sự kiện: luôn check LC free.
-
Gacha 3★/4★: nhiều chiếc “dùng tạm rất ổn” và siêu hóa rẻ.
-
-
Khi nào siêu hóa LC rẻ?
-
Nếu nội tại quy mô lớn theo S1→S5 và bạn dùng lâu dài/đa đội, đáng siêu hóa.
-
Nếu chỉ “chữa cháy”, giữ tài nguyên cho Relic/Trace.
-
Gợi ý chọn LC theo Path (tinh gọn)
-
Hunt: chọn LC tăng CRIT/ATK/DMG khi đánh đơn, hoặc thưởng khi kết liễu mục tiêu; nhiều LC 4★ rẻ đáp ứng tốt.
-
Erudition: ưu tiên tăng DMG kỹ năng/Ulti và ATK%; vài LC từ Herta Store có hiệu quả ổn định.
-
Destruction: LC tăng sát thương theo HP thấp/đòn liên tục; nếu “dùng búa” phá giáp, cân nhắc LC tăng Break.
-
Nihility: LC tăng EHR, DoT hoặc giảm kháng địch; rẻ mà “nguy hiểm”.
-
Harmony: LC tăng ER/tăng ATK cho team/tăng SPD sau Ulti—giúp turn economy mượt.
-
Abundance: LC tăng Healing Bonus/ER/HP%; siêu hóa rẻ giúp hồi to và đều.
-
Preservation: LC tạo khiên dày/kháng hiệu ứng; một vài lựa chọn từ SU Shop dùng rất bền.
Tip: Nếu bạn vừa “drop” LC 5★ lạ hệ nhưng không đúng Path hay không khớp kit, đừng ép dùng. LC 4★ đúng vai trò + Relic chuẩn vẫn cho DPS/utility cao hơn.
Lộ trình farm theo Trailblaze Level (TL) & quản lý năng lượng ngày
TL ≤ 40: “Xây nền”
-
Ưu tiên: Level nhân vật, Light Cone, Trace cốt lõi (mở nốt bị động mạnh).
-
Relic: lấy bộ “đủ xài” (2–2 ATK%/HP% hoặc set dễ rơi). Chưa cần săn substat đẹp.
-
Trailblaze Power: chia 2–3 ngày Calyx (EXP/Credits/Trace), 1–2 ngày Cavern lấy set tạm.
TL 40–60: “Chuyển số”
-
Bắt đầu nhắm mục tiêu Relic ở đúng Cavern.
-
Simulated Universe: đều đặn để mở Planar Ornament nền tảng (ER/DMG/Break…), đồng thời kiếm Light Cone F2P ở shop SU nếu phù hợp.
-
Tối ưu: đặt ngưỡng SPD/ER cho support → đảm bảo vòng Ulti.
TL 60+: “Tối ưu hóa”
-
Bắt đầu kén substat: CRIT/ATK/ER/SPD/EHR đúng chuẩn.
-
Tuning năng lượng: tính toán bao nhiêu ER là đủ để Ulti mỗi 2–3 lượt.
-
Thay set: từ 2–2 sang 4 món đúng hệ/đúng hiệu ứng khi đã ra mảnh đẹp.
Quản lý Trailblaze Power (ngày) – gợi ý chia
-
Ngày farm Calyx EXP/Credits/Trace khi bạn lên tướng mới hay LC mới.
-
Ngày Cavern/Simulated Universe khi đã khóa đội hình cốt lõi.
-
Đừng để tràn; nếu bận, dùng Fuel hoặc vào SU “một mạch” để vừa chơi vừa lấy Planar.
Công thức dựng đội hình ngân sách thấp
Công thức 4 slot cơ bản
-
Core DPS (Hunt/Erudition/Destruction).
-
Buffer (Harmony) – tăng ATK/CRIT/DMG/SPD cho cả đội.
-
Sustain (Abundance hoặc Preservation) – hồi máu/khiên.
-
Utility/Breaker (Nihility/Destruction/Preservation) – phá giáp, khống chế, rải debuff.
Nguyên tắc phối Nguyên tố & Toughness
-
Vào map/địch nào thì mang hệ khắc để bào thanh Toughness nhanh, kích Break sớm → giảm sát thương nhận vào và mở khóa hiệu ứng (vết thương, choáng, thiêu đốt…).
4 đội hình “low-budget” dễ lắp ghép
Mình dùng tên vai trò thay vì tên nhân vật để bạn tự thay thế theo kho tướng. Những cái tên trong ngoặc là ví dụ dễ có (Trailblazer, Dan Heng, Asta, Natasha, March 7th, Herta, Serval, Tingyun…). Nếu thiếu đúng tướng, chỉ cần đủ vai trò là ổn.
1) ST Bossing (đánh boss đơn mục tiêu)
-
Hunt ST DPS (Dan Heng…)
-
Harmony buffer (Asta/Tingyun)
-
Abundance (Natasha)
-
Breaker/Preservation (Trailblazer (Fire)/March 7th)
Relic/LC gợi ý: -
DPS: CRIT Body, ATK% Feet (hoặc SPD nếu thiếu lượt), Planar DMG%; LC tăng sát thương đơn.
-
Buffer: Feet SPD, Rope ER; LC tăng ER/tăng buff.
-
Healer/Shielder: HP%/DEF% + ER; LC hồi/khiên rẻ.
Cách chơi: Bảo đảm buffer đi trước DPS để DPS nhận buff đủ; phá giáp đúng hệ trước khi xả Ulti.
2) AoE Story/Campaign (dọn map nhanh)
-
Erudition AoE DPS (Herta/Serval/Qingque)
-
Harmony tăng SPD/ATK (Asta)
-
Preservation (Trailblazer (Fire)/March 7th)
-
Abundance (Natasha)
Relic/LC: -
AoE DPS cần ER vừa đủ để Ulti đều; CRIT trên Body nếu có.
-
Buffer đi SPD Feet và Rope ER.
Cách chơi: Asta buff SPD → DPS quét → Shielder giữ an toàn, Healer dọn hậu quả.
3) DoT/Control (an toàn, bào mòn)
-
Nihility DoT/Breaker (Serval/đại diện khác)
-
Harmony (Tingyun/Asta)
-
Abundance (Natasha)
-
Preservation (March 7th/Trailblazer (Fire))
Relic/LC: -
Nihility: Body EHR, Feet SPD, Rope ER hoặc Break; LC tăng EHR/DoT.
Cách chơi: rải debuff/DoT → buff → giữ an toàn → phá giáp liên tục. Đội này ít rủi ro, hợp ngân sách thấp.
4) Pure Fiction/Quét mob nhanh
-
Erudition AoE mạnh (Herta/Qingque/Serval)
-
Harmony tăng DMG/turn (Asta/Tingyun)
-
Flex Breaker (bất kỳ người bào giáp nhanh)
-
Sustain nhẹ (Preservation mỏng)
Mẹo: Trong Pure Fiction, “đếm lượt” quan trọng. SPD và ER cho buffer giúp bạn “spam” Ulti liên tục, số lượt quét sẽ vượt trội.
Thứ tự ưu tiên nâng cấp (đỡ tốn kém mà mạnh nhanh)
-
Level nhân vật – tăng chỉ số nền nhiều nhất.
-
Light Cone – cường hóa tác dụng nội tại & chỉ số.
-
Trace cốt lõi – mở node tăng sát thương/buff quan trọng.
-
Relic – sau khi 1–3 đã ổn, hãy săn substat đẹp.
Ngưỡng ER/SPD tối thiểu – cách tự kiểm
-
Nếu Ulti của bạn cứ “thiếu 5–10 năng lượng” mỗi vòng, tăng ER (Link Rope) hoặc SPD (Feet) và quan sát lại.
-
Buffer nên đi trước DPS: nếu thường xuyên đi sau, tăng SPD cho buffer hoặc giảm SPD của DPS (thay Feet ATK%).
Khi nào reroll substat/đổi set?
-
Khi bạn đã đủ mạnh để farm mượt và việc thay Relic nâng DPS ≥10% (ước lượng).
-
Đừng phá build đang ổn chỉ vì mơ substat “đẹp” – chi phí cơ hội lớn.
Tối ưu nâng cao nhưng dễ hiểu
Energy Tuning (tối ưu năng lượng)
-
Đếm năng lượng cần cho một vòng: kỹ năng → đánh thường → Ulti.
-
Nếu thiếu: tăng ER, dùng Planar ER, đổi LC có hồi năng lượng, hoặc điểm thêm Basic Attack để nhận hạt năng lượng.
Break vs CRIT – khi nào ưu tiên Break Effect?
-
Gặp địch nhiều thanh Toughness hoặc meta thiên về kiểm soát sau Break, cộng thêm đội bạn thiếu sát thương chí mạng → Break Effect cho người chuyên phá giáp mang lại hiệu quả vượt trội so với dồn CRIT “nửa vời”.
Turn Economy (kinh tế lượt)
-
SPD cao không chỉ để “chạy nhanh” mà để đồng bộ buff: Buffer → DPS → Healer/Shielder.
-
Khi có Asta/buff SPD, có thể giảm SPD trên Feet của vài tướng để tập trung CRIT/ATK%, miễn thứ tự vẫn đúng.
Checklist & template theo dõi build (in nhanh)
Checklist Relic/Planar
-
Body đúng vai trò (CRIT / EHR / Healing / HP%).
-
Feet SPD cho support/debuffer, ATK%/HP% cho DPS nếu đã đủ nhanh.
-
Sphere DMG% theo hệ (hoặc ATK%/HP% khi chưa có).
-
Rope ER cho support/debuffer, ATK%/Break cho DPS/Breaker.
-
2–2 khi chưa ra 4 món chuẩn; đừng bỏ chơi chỉ vì thiếu set “đúng sách”.
Checklist chỉ số theo vai trò
-
Hunt/Erudition DPS: CRIT Rate ~ “đủ ổn” → CRIT DMG → ATK%.
-
Breaker/DoT: Break/EHR → SPD/ER → ATK%.
-
Harmony: ER/ SPD → HP%/DEF%.
-
Healer/Tank: HP%/DEF% → ER → SPD.
Checklist farm tuần
-
2 ngày Calyx EXP/Credits (khi nâng cấp dồn dập).
-
2 ngày Trace/Boss (mở node mạnh).
-
2 ngày Cavern/SU (tìm Relic/Planar).
-
1 ngày “linh hoạt” (sự kiện/forgotten hall).
Khi rớt Relic
-
Giữ nếu main stat đúng slot/vai trò.
-
Nâng tới mốc “kiểm tra” (ví dụ +9/+12) rồi đánh giá substat.
-
Bỏ nếu main stat sai vai trò (Body CRIT cho healer chẳng hạn).
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) Có cần 4 món chuẩn mới mạnh không hay dùng 2–2 vẫn ổn?
Không cần. Early/mid game, 2–2 (ATK%/HP%/Break) + Planar đúng vẫn rất khỏe. 4 món chỉ nên khóa khi bonus thật sự phù hợp kit.
2) SPD bao nhiêu là đủ cho support?
Tùy đội và map. Mục tiêu là đi trước DPS để buff, và xoay Ulti đúng nhịp. Checkpoint dễ đạt: ~120–134 SPD; tăng lên nếu thường xuyên “đi muộn”.
3) Dùng Light Cone 3★/4★ có bị đuối endgame?
Nếu đúng nội tại và siêu hóa cao, LC 4★ vẫn ổn ở nhiều nội dung. Hãy ưu tiên Relic chuẩn và Trace—hai thứ này ảnh hưởng lớn hơn bạn nghĩ.
4) Khi nào nên chuyển từ build tạm sang build chuẩn?
Khi đã mở hết tính năng cốt lõi, farm Cavern/SU ổn định và có Planar mong muốn. Đừng đợi “hoàn hảo” mới chơi—cứ mạnh dần từng bước.
5) Ưu tiên ER hay CRIT cho DPS phụ thuộc Ulti?
Nếu DPS của bạn thiếu Ulti đúng nhịp, hãy lấy ER (Rope/Planar/LC) đến khi vòng xoay mượt. Khi đã đủ, quay lại đầu tư CRIT/ATK%.
Tổng kết: 3 nguyên tắc vàng để build rẻ mà hiệu quả
-
Đúng vai trò – đúng chỉ số: Body/Feet/Sphere/Rope chọn main stat chuẩn theo Path.
-
Đúng tốc độ – đúng lượt: đặt SPD/ER cho buffer/sustain trước, DPS theo sau để nhận buff.
-
Đúng lộ trình farm: TL thấp tập trung Level → LC → Trace, TL cao mới săn Relic đẹp; dùng 2–2 khi cần.